Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hôi thối


infect; empuanti; pestilentiel; putride; méphitique
Mùi hôi thối
odeur infecte
Nước cống
les eaux empuanties de l'égout
Không khí hôi thối
air pestilentiel
Chướng khí hôi thối
miasmes putrides
Khí hôi thối
gaz méphitique



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.